Có 2 kết quả:

冬笋 dōng sǔn ㄉㄨㄥ ㄙㄨㄣˇ冬筍 dōng sǔn ㄉㄨㄥ ㄙㄨㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

winter bamboo shoots (smaller and tenderer as a result of being dug out before they come out of the soil)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

winter bamboo shoots (smaller and tenderer as a result of being dug out before they come out of the soil)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0