Có 2 kết quả:
冬笋 dōng sǔn ㄉㄨㄥ ㄙㄨㄣˇ • 冬筍 dōng sǔn ㄉㄨㄥ ㄙㄨㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
winter bamboo shoots (smaller and tenderer as a result of being dug out before they come out of the soil)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
winter bamboo shoots (smaller and tenderer as a result of being dug out before they come out of the soil)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0